Có 2 kết quả:

三合会 sān hé huì ㄙㄢ ㄏㄜˊ ㄏㄨㄟˋ三合會 sān hé huì ㄙㄢ ㄏㄜˊ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) triad, Chinese crime gang
(2) triad society, anti-Manchu secret society in Qing-dynasty China

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) triad, Chinese crime gang
(2) triad society, anti-Manchu secret society in Qing-dynasty China

Bình luận 0